(Retail Price: 1,013,000,000 đ)
Swiss Made
Vàng nguyên khối kết hợp thép không gỉ, mặt số vàng sâm panh sang trọng
231.20.42.21.08.001
Price On Request
Size 39.5 trung bình, mặt gốm đen, thép không gì cao cấp
215.30.40.20.01.001
Price On Request
vàng nguyên khối Rose Gold, niềng ceramic, mặt số panda
18.3100.3600/69.R951
610,000,000 đ 426,000,000 đ
New model 2023, kim và cọc số bọc Rhodium, mặt số xanh sẫm chải tia
220.10.38.20.03.003
182,000,000 đ 138,200,000 đ
Mặt số xanh blue kẻ sọc, phong cách tầu hỏa bụi bẩm cổ điển Vintage
220.10.40.20.03.001
Price On Request
Thép không gỉ và Vàng 18k Sedna™ Gold - Steel Sedna™ Gold
220.22.41.21.02.001
Price On Request
New Model 2022, Vàng Moonshine™ gold nguyên khối
310.60.42.50.99.002
Price On Request
New Model 2023, gốm đen Black Ceramic, kim giây phi thuyền Apollo 8, khóa gập full ceramic
310.92.44.50.01.001
392,000,000 đ 298,000,000 đ
42 viên kim cương trên bề mặt, vỏ bằng vàng King Gold 18K
465.OX.7180.LR.1204
825,000,000 đ 508,000,000 đ
𝐒𝐮𝐦𝐦𝐞𝐫 𝐁𝐥𝐮𝐞 𝟐𝟎𝟐𝟑 mặt số tráng men enamel (Grand feu), dạ quang siêu sáng Light Blue
210.30.42.20.03.003
Price On Request
New Chronomat 2020 model, mặt số nâu niềng vàng sang trọng
UB0134101B1U1
323,000,000 đ 198,000,000 đ
New Model 2024, Titanium ‑ Bronze gold, Sandblasted green Dial
210.90.42.20.10.001
292,000,000 đ 215,000,000 đ
New model 2021, mặt số trắng gốm Panda, niềng Ceramic
03.3100.3600/69.M3100
293,000,000 đ 168,200,000 đ
Oyster, 31 mm, Oystersteel, vàng đỏ và kim cương, mặt số ngọc trai
278381rbr-0026
Price On Request
Vàng nguyên khối kết hợp thép không gỉ, mặt số vàng sâm panh sang trọng
231.20.42.21.08.001
Price On Request
vàng đỏ nguyên khối, lịch kép vạn niên năm annual calendar
431.63.41.22.02.001
Price On Request
Size 39.5 trung bình, mặt gốm đen, thép không gì cao cấp
215.30.40.20.01.001
Price On Request
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu và sẽ chủ động liên hệ lại trong thời gian sớm nhất!
Xin cảm ơn và chúc Quý Khách một ngày tốt lành!
Hotline: 0936.678.158
142 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội